Loại bỏ nhiễu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Loại bỏ nhiễu là quá trình giảm hoặc tách nhiễu khỏi tín hiệu hay dữ liệu đo để khôi phục thông tin gốc với mức tin cậy cao ổn định. Khái niệm này mô tả ranh giới giữa tín hiệu thật và nhiễu phát sinh từ thiết bị hay môi trường giúp cải thiện chất lượng dữ liệu.

Khái niệm loại bỏ nhiễu

Loại bỏ nhiễu là quá trình giảm mức nhiễu hoặc tách nhiễu khỏi tín hiệu, ảnh, hay dữ liệu đo nhằm phục hồi thông tin gốc với độ chính xác cao. Khái niệm này xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như xử lý tín hiệu, thị giác máy tính, y sinh, và viễn thông. Điểm cốt lõi của loại bỏ nhiễu là tìm ra ranh giới giữa thông tin thật và thành phần biến động không mong muốn. Các tổ chức như NIST và các hệ thống tiêu chuẩn hóa của IEEE góp phần đặt nền móng cho nhiều phương pháp hiện đại.

Trong các hệ thống đo lường, nhiễu phát sinh từ giới hạn vật lý của cảm biến hoặc tương tác môi trường. Khi được đưa vào mô hình toán học, nhiễu giúp mô phỏng điều kiện hoạt động của hệ thống và tạo cơ sở cho thiết kế thuật toán xử lý. Việc phân biệt nhiễu và tín hiệu thật thường dựa trên đặc tính thống kê, đặc biệt khi dữ liệu có mức độ biến thiên phức tạp.

Để dễ hình dung, các mục tiêu của loại bỏ nhiễu thường xoay quanh ba nhóm chính:

  • Giảm sai số đo để cải thiện độ tin cậy của hệ thống.
  • Khôi phục đặc trưng quan trọng trong tín hiệu như biên, họa tiết, hoặc cấu trúc.
  • Tăng khả năng phân tích và dự đoán trong các mô hình khoa học và kỹ thuật.
Một bảng tổng quát về vai trò của loại bỏ nhiễu trong các lĩnh vực khác nhau có thể trình bày như sau:
Lĩnh vựcMục đích loại bỏ nhiễu
Y sinhLọc nhiễu ECG, MRI để hỗ trợ chẩn đoán
Viễn thôngTăng chất lượng tín hiệu truyền dẫn
Ảnh vệ tinhCải thiện dữ liệu quan sát khí quyển và bề mặt đất

Các loại nhiễu phổ biến

Nhiễu Gaussian là loại nhiễu thường gặp nhất trong môi trường đo lường vật lý vì nhiều hiện tượng tự nhiên tuân theo phân phối chuẩn. Nhiễu này làm mờ tín hiệu và giảm độ sắc nét của dữ liệu. Trong các thiết bị cảm biến điện và quang, nhiễu Gaussian xuất hiện khi phần tử đo chịu tác động của dòng điện ngẫu nhiên hoặc chuyển động nhiệt.

Nhiễu muối tiêu thường xuất hiện trong ảnh số. Đây là dạng nhiễu rời rạc làm thay đổi pixel thành giá trị rất sáng hoặc rất tối. Khi quan sát trực quan, nhiễu muối tiêu xuất hiện như những đốm rải rác trên bề mặt ảnh. Việc loại bỏ dạng nhiễu này đòi hỏi các phương pháp phi tuyến vì các bộ lọc tuyến tính làm mờ biên.

Ngoài ra còn có các dạng nhiễu khác như nhiễu shot trong cảm biến quang hoặc nhiễu hệ thống gây ra bởi sai số thiết bị. Một số dạng nhiễu tiêu biểu:

  1. Nhiễu nhiệt do dao động phân tử vật chất.
  2. Nhiễu lượng tử trong cảm biến photon.
  3. Nhiễu sai số thiết bị từ quy trình sản xuất.
Bảng sau tóm tắt sự khác biệt cơ bản:
Loại nhiễuBản chấtẢnh hưởng
GaussianPhân phối chuẩnLàm mờ tín hiệu
Muối tiêuĐiểm sáng hoặc tốiPhá vỡ cấu trúc ảnh
ShotDòng photon rời rạcTăng biến động tín hiệu

Mô hình toán học của nhiễu

Mô hình cơ bản nhất của dữ liệu bị nhiễu được viết dưới dạng: y=x+ny = x + n Trong đó yy là tín hiệu quan sát, xx là tín hiệu gốc cần phục hồi, và nn là nhiễu. Mô hình này là nền tảng của hầu hết thuật toán loại bỏ nhiễu và xuất hiện trong các tài liệu về thống kê ứng dụng, xử lý tín hiệu và học máy.

Khi xét phân phối của nhiễu, nhiều mô hình mô tả nn như biến ngẫu nhiên độc lập có phân phối Gaussian. Nếu dữ liệu bị tác động bởi nhiễu có giá trị đột biến, mô hình phân phối Laplace hay phân phối hỗn hợp sẽ phù hợp hơn. Sự lựa chọn phân phối ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của thuật toán.

Một số dạng mô hình toán học khác được sử dụng:

  • Mô hình nhân: y=xny = x \cdot n thường gặp trong nhiễu speckle của ảnh radar.
  • Mô hình suy biến: y=Hx+ny = Hx + n với HH là toán tử làm mờ.
  • Mô hình phi tuyến để mô tả tín hiệu chịu biến dạng phức tạp.
Một bảng so sánh nhanh:
Mô hìnhỨng dụng
CộngTín hiệu âm thanh, cảm biến điện
NhânẢnh radar, ảnh siêu âm
Suy biếnKhôi phục ảnh bị mờ

Các kỹ thuật lọc tuyến tính

Các bộ lọc tuyến tính là nhóm phương pháp lâu đời nhất trong loại bỏ nhiễu. Các bộ lọc như bộ lọc trung bình, bộ lọc Gaussian và bộ lọc thông thấp được sử dụng rộng rãi trong ảnh và tín hiệu. Khi áp dụng, bộ lọc tuyến tính thực hiện phép biến đổi tín hiệu dựa trên nguyên lý chập. Tài liệu của MathWorks Signal Processing mô tả chi tiết nhiều thuật toán liên quan.

Bộ lọc trung bình lấy giá trị trung bình của một cửa sổ trượt để làm mượt tín hiệu. Bộ lọc Gaussian dùng hàm phân phối chuẩn làm trọng số và xử lý ảnh mượt hơn so với bộ lọc trung bình. Khi làm việc với miền tần số, bộ lọc thông thấp loại bỏ các thành phần tần số cao vốn chứa nhiều nhiễu.

Các yếu tố cần chú ý khi chọn bộ lọc tuyến tính:

  • Kích thước cửa sổ ảnh hưởng đến độ mượt và mức mất chi tiết.
  • Hàm trọng số quyết định mức độ ưu tiên cho điểm ảnh trung tâm.
  • Độ phức tạp tính toán cần phù hợp với thời gian xử lý yêu cầu.
Bảng dưới đây minh họa sự khác nhau:
Bộ lọcĐặc điểmNhược điểm
Trung bìnhDễ triển khaiLàm mờ biên
GaussianMượt tự nhiênKhông xử lý tốt nhiễu rời rạc
Thông thấpHiệu quả với nhiễu tần số caoMất chi tiết tần số cao của tín hiệu

Kỹ thuật lọc phi tuyến

Các kỹ thuật lọc phi tuyến được phát triển để khắc phục hạn chế của bộ lọc tuyến tính trong việc bảo toàn biên và cấu trúc tinh tế của dữ liệu. Khác với lọc tuyến tính dùng phép chập cố định, lọc phi tuyến điều chỉnh phản hồi theo nội dung của tín hiệu. Đây là lý do các phương pháp như bộ lọc trung vị và bilateral filter trở thành lựa chọn quan trọng khi dữ liệu có nhiễu dạng đột biến hoặc có biên rõ.

Bộ lọc trung vị thay thế giá trị pixel bằng trung vị trong cửa sổ lân cận. Cách làm này giúp loại bỏ nhiễu muối tiêu hiệu quả mà không làm mờ biên mạnh như bộ lọc trung bình. Bilateral filter đi xa hơn khi kết hợp trọng số không chỉ theo khoảng cách không gian mà cả theo sự giống nhau về cường độ. Nhờ cơ chế này, ảnh được làm mượt nhưng vẫn giữ được chi tiết biên.

Một số kỹ thuật phi tuyến phổ biến:

  • Lọc trung vị.
  • Bilateral filter.
  • Lọc xếp hạng (rank filter) cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Lọc phi tuyến theo mô hình thống kê địa phương.
Bảng so sánh nhanh:
Phương phápĐiểm mạnhHạn chế
Trung vịHiệu quả với nhiễu rời rạcKém với nhiễu Gaussian
BilateralGiữ biên tốtChi phí tính toán cao
Rank filterPhù hợp quy trình tự độngKhó tinh chỉnh tham số

Phương pháp dựa trên miền biến đổi

Nhiều thuật toán loại bỏ nhiễu hoạt động hiệu quả hơn khi chuyển dữ liệu sang miền tần số hoặc miền wavelet. Trong miền Fourier, nhiễu tần số cao có thể tách biệt rõ với tín hiệu, giúp quá trình lọc diễn ra trực tiếp thông qua hàm truyền. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong xử lý âm thanh, ảnh y sinh, và các hệ thống radar.

Khi chuyển sang miền wavelet, tín hiệu được phân tách thành nhiều mức tần số và vị trí. Các hệ số wavelet có biên độ nhỏ thường đại diện cho nhiễu, nên có thể giảm hoặc triệt tiêu chúng bằng kỹ thuật thresholding. Hai chiến lược phổ biến là hard thresholding và soft thresholding. Soft thresholding thường đem lại kết quả mượt hơn nhờ giảm dần các hệ số thay vì cắt bỏ đột ngột.

Công thức biểu diễn bộ lọc trong miền tần số: x^=F1(H(ω)F(y))\hat{x} = \mathcal{F}^{-1}(H(\omega)\mathcal{F}(y)) Một số biến đổi thường dùng:

  • Biến đổi Fourier (FFT) cho tín hiệu tuần hoàn và ảnh lớn.
  • Biến đổi wavelet Daubechies cho ảnh tự nhiên.
  • Biến đổi cosine rời rạc (DCT) trong nén JPEG.
Bảng gợi ý lựa chọn:
MiềnỨng dụngLợi ích
FourierÂm thanh, radarXử lý nhanh, rõ ràng theo tần số
WaveletẢnh tự nhiên, y sinhPhân tách đa mức linh hoạt
DCTẢnh nénGiảm nhiễu khi tái tạo ảnh

Kỹ thuật dựa trên mô hình xác suất

Các phương pháp xác suất xem việc khôi phục tín hiệu là một bài toán ước lượng tối ưu. Khi đưa mô hình thống kê vào thuật toán, ta có thể tận dụng thông tin về phân phối của nhiễu và cấu trúc dữ liệu. Phương pháp MAP (Maximum A Posteriori) là một trong những chiến lược phổ biến, trong đó tín hiệu ước lượng được suy ra bằng cách cực đại hóa xác suất hậu nghiệm.

Nhiều mô hình khác cũng được sử dụng. Markov Random Field mô tả mối quan hệ giữa các điểm ảnh lân cận để duy trì tính liên tục. Gaussian Mixture Model giúp mô tả dữ liệu với nhiều thành phần phân phối khác nhau. Khi kết hợp với thuật toán kỳ vọng cực đại (EM), mô hình có thể phân loại nhiễu và tín hiệu theo cách có hệ thống.

Một số hướng tiếp cận xác suất:

  • MAP và Bayesian inference.
  • Markov Random Field cho ảnh có cấu trúc mạnh.
  • Gaussian Mixture Model cho dữ liệu nhiều thành phần.
Bảng ví dụ:
Mô hìnhTín hiệu phù hợpMô tả
MAPTín hiệu bị nhiễu GaussianSử dụng xác suất hậu nghiệm
MRFẢnh y sinhDuy trì cấu trúc lân cận
GMMDữ liệu đa phân phốiMô hình hóa mức cường độ

Loại bỏ nhiễu bằng học sâu

Sự phát triển của học sâu tạo ra bước tiến lớn trong loại bỏ nhiễu. Các mô hình như DnCNN, UNet và autoencoder biến thể tận dụng khả năng biểu diễn đặc trưng mạnh để học mối quan hệ giữa tín hiệu nhiễu và tín hiệu sạch. Khác với bộ lọc truyền thống, mô hình học sâu không cần giả định phân phối nhiễu mà tự học trực tiếp từ dữ liệu.

DnCNN sử dụng mạng tích chập nhiều lớp để dự đoán phần nhiễu trong ảnh, sau đó trừ ra để thu được ảnh sạch. UNet dựa trên kiến trúc encoder-decoder kết hợp skip connection để giữ lại chi tiết. Autoencoder biến thể chú trọng phân phối tiềm ẩn, hỗ trợ khôi phục dữ liệu trong môi trường có biến động lớn.

Tài liệu học thuật liên quan có thể tìm thấy tại arXiv. Một số kiến trúc phổ biến:

  • DnCNN cho ảnh tự nhiên.
  • UNet cho ảnh y sinh.
  • Autoencoder biến thể cho tín hiệu phi tuyến.

Đánh giá chất lượng loại bỏ nhiễu

Đánh giá chất lượng đóng vai trò quyết định trong việc xác định hiệu quả thuật toán. Chỉ số PSNR (Peak Signal to Noise Ratio) được dùng rộng rãi nhờ tính đơn giản và phù hợp với dữ liệu có mức nhiễu đồng đều. SSIM (Structural Similarity Index Measure) quan tâm đến cấu trúc ảnh nên phản ánh tốt hơn cảm nhận thị giác. RMSE (Root Mean Square Error) đo sai số tổng quát trong toàn bộ dữ liệu.

Quy trình đánh giá thường triển khai trên tập dữ liệu chuẩn để đảm bảo tính khách quan và khả năng so sánh giữa các phương pháp. Trong nhiều nghiên cứu, ảnh chuẩn như Set12, BSD68 hoặc Urban100 được dùng làm thước đo chung. Khi đánh giá tín hiệu không gian hoặc tín hiệu y sinh, các bộ dữ liệu chuyên dụng của viện nghiên cứu và bệnh viện được sử dụng để bảo đảm tính thực nghiệm.

Bảng tóm tắt:

Chỉ sốÝ nghĩaỨng dụng
PSNRĐo mức nhiễu tổng thểẢnh và tín hiệu cơ bản
SSIMĐánh giá cấu trúcẢnh tự nhiên, ảnh y sinh
RMSEĐo sai số trung bìnhTín hiệu số, dữ liệu đo

Ứng dụng thực tiễn

Loại bỏ nhiễu được ứng dụng trong nhiều ngành. Trong y sinh, nó giúp cải thiện tín hiệu ECG, EEG, MRI nhằm hỗ trợ bác sĩ phân tích. Trong lĩnh vực vệ tinh, loại bỏ nhiễu cải thiện dữ liệu quan sát khí quyển, độ ẩm đất, và hình ảnh bề mặt. Trong viễn thông, nó ổn định tín hiệu truyền dẫn và giảm lỗi trong hệ thống thu phát.

Các hệ thống radar và lidar cần loại bỏ nhiễu để xác định mục tiêu chính xác hơn. Trong thị giác máy tính, chất lượng ảnh đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả phân loại và nhận dạng. Khi dữ liệu thu được từ robot hoặc camera công nghiệp chứa nhiều nhiễu, thuật toán khử nhiễu giúp máy móc tăng độ tin cậy.

Danh sách lĩnh vực ứng dụng:

  • Y sinh và chẩn đoán hình ảnh.
  • Viễn thông và truyền dẫn không dây.
  • Hệ thống vệ tinh và quan sát Trái Đất.
  • Robot công nghiệp và thị giác máy tính.

Tài liệu tham khảo

  1. NIST. Signal Processing Publications. https://www.nist.gov/
  2. IEEE Xplore Digital Library. https://ieeexplore.ieee.org/
  3. MathWorks. Signal Processing Toolbox Documentation. https://www.mathworks.com/help/signal/
  4. arXiv. Denoising Research Papers. https://arxiv.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loại bỏ nhiễu:

Khả năng tái lặp của hệ số khuếch tán bề mặt của gan với thời gian tim tối ưu được xác định riêng và loại bỏ nhiễu bằng phương pháp lọc tín hiệu Dịch bởi AI
Journal of Magnetic Resonance Imaging - Tập 43 Số 5 - Trang 1100-1110 - 2016
Mục đíchĐánh giá một cách có hệ thống khả năng tái lặp của hệ số khuếch tán bề mặt gan (ADC) từ hình ảnh khuếch tán trọng số theo nhịp tim có tác động tối thiểu liên quan đến nhịp tim và để đánh giá phương pháp lọc tín hiệu nhằm loại bỏ nhiễu.Vật liệu và phương phápSau khi được Ủy ban Xem xét Đạo đức tại cơ sở phê duyệt và có sự đồng ý bằng văn bản, tám tình nguyện viên khỏe mạnh đã trải qua bốn l... hiện toàn bộ
ỨNG DỤNG THUẬT TOÁN XỬ LÝ ẢNH HÌNH THÁI ĐỂ LOẠI BỎ NHIỄU DO LÔNG GÂY RA NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ẢNH TĨNH MẠCH TỪ KỸ THUẬT THU ẢNH HỒNG NGOẠI GẦN
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Số 72A - Trang 69-75 - 2021
Gần đây, các thiết bị nhận ảnh tĩnh mạch đã được nghiên cứu rộng rãi và có nhiều ứng dụng thực tế trong y tế và bảo mật. Một trong những hướng nghiên cứu chính phát triển thiết bị này là các thuật toán xử lý ảnh giúp tăng cường ảnh tĩnh mạch. Một số thuật toán xử lý ảnh như lọc trung vị và cân bằng hoành đồ tương ứng thường được sử dụng và cho kết quả tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khi có... hiện toàn bộ
#Morphological image processing; Image enhancement; Human vein images; Near infrared.
Bàn về phương pháp điều khiển tích cực loại bỏ nhiễu (ADRC).
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 61-65 - 2015
Bài báo này giới thiệu về một phương pháp điều khiển mới, đó là phương pháp điều khiển ADRC (Active Disturbance Rejection Control), trong đó đi sâu vào giới thiệu bộ điều khiển ADRC tuyến tính áp dụng cho các đối tượng có dạng của khâu quán tính bậc nhất. Ưu điểm chính của phương pháp ADRC so với phương pháp PID truyền thống là chỉ cần ít thông tin về đối tượng ta đã có thể tính toán được bộ điều ... hiện toàn bộ
#ADRC tuyến tính #bậc nhất #lò hơi- tua bin #mô hình #ma trận ổn định đầy #quan sát trạng thái
Phương pháp loại bỏ nhiễu biển bậc nhất trong bộ phát hiện của ra đa sóng bề mặt tần số cao
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Số 77 - Trang 22-29 - 2022
Trong ra đa sóng bề mặt tần số cao, khả năng phát hiện mục tiêu bị giới hạn bởi năng lượng vượt trội của nhiễu biển bậc nhất. Do nhiễu biển bậc nhất có năng lượng, vị trí và độ dịch tần phụ thuộc vào trạng thái biển, việc sử dụng công thức cố định tính toán để loại bỏ nhiễu này sẽ không đạt được hiệu quả. Dựa vào các đặc trưng riêng biệt của nhiễu biển bậc nhất, bài báo đề xuất một bộ phát hiện ha... hiện toàn bộ
#High frequency; Surface wave radar; Sea clutter; Adaptive CFAR.
Xử lý không gian-thời gian cho truy cập không dây băng thông rộng Dịch bởi AI
IEEE Communications Magazine - Tập 40 Số 9 - Trang 136-142 - 2002
Chúng tôi trình bày một cái nhìn tổng quan về các hoạt động nghiên cứu về mã không gian-thời gian cho truyền dẫn không dây băng thông rộng được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Shannon của AT&T trong hai năm qua. Sự chú trọng là vào các thuật toán modem ở tầng vật lý như ước lượng kênh, cân bằng và loại bỏ nhiễu. Tuy nhiên, chúng tôi cũng thảo luận về tác động của các lợi ích từ mã không gian-thời g... hiện toàn bộ
#Physical layer #Laboratories #Modems #Channel estimation #Interference cancellation #Throughput #Graphical user interfaces #Engines #Space time codes #Wireless LAN
Phân loại các bộ lập lịch meta nhận thức băng thông cho việc đồng phân bổ công việc qua nhiều cụm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 34 - Trang 135-163 - 2005
Trong bài báo này, chúng tôi trình bày một mô hình giao tiếp công việc tập trung vào băng thông, nhằm nắm bắt sự tương tác và tác động của việc đồng phân bổ các công việc trên nhiều cụm cùng một lúc. Chúng tôi so sánh mô hình động của mình với các nghiên cứu trước đó sử dụng hình phạt thời gian thực thi cố định cho các công việc được đồng phân bổ. Chúng tôi khám phá sự tương tác của các công việc ... hiện toàn bộ
Nghiên cứu số về động lực học của hồ lỏng trong quá trình tinh luyện bột bằng nhiều laser Dịch bởi AI
Metallurgical and Materials Transactions A: Physical Metallurgy and Materials Science - Tập 52 - Trang 211-227 - 2020
Quá trình tinh luyện bột bằng nhiều laser (MLPBF) đã trở thành công nghệ hứa hẹn nhất cho việc sản xuất nhanh các bộ phận kim loại lớn. Là một nhánh của MLPBF, quá trình tinh luyện bột sử dụng mảng nhiều laser (MLA-PBF) đã dần thu hút sự chú ý của ngành công nghiệp nhờ vào những lợi ích như tăng tốc đáng kể hiệu suất sản xuất và độ khó kỹ thuật thực hiện thấp. Tuy nhiên, hiện nay còn thiếu các ngh... hiện toàn bộ
#MLPBF #MLA-PBF #hồ lỏng #động lực học #sản xuất kim loại phụ gia
Loại bỏ Tín Hiệu Nhiễu Đột Ngột Thích Ứng Thời Gian Thực Trong Ảnh Y Tế Dịch bởi AI
Journal of Medical Systems - Tập 42 - Trang 1-9 - 2018
Nhiễu là một yếu tố quan trọng làm giảm chất lượng của ảnh y tế. Nhiễu xung là loại nhiễu phổ biến gây ra bởi sự cố ở các phần tử cảm biến hoặc lỗi trong quá trình truyền tải hình ảnh. Trong các ảnh y tế, do sự hiện diện của nền trắng và nền đen, nhiều pixel có cường độ tương tự như nhiễu xung nên việc phân biệt giữa pixel bị nhiễu và pixel bình thường là rất khó khăn. Do đó, việc thiết kế một phư... hiện toàn bộ
#Nhiễu xung #ảnh y tế #loại bỏ nhiễu #phân tích cục bộ #độ phức tạp phần cứng
Loại bỏ chọn lọc Arsenic từ bụi chứa nhiều Arsenic trong hệ kiềm và mô hình dự đoán sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo Dịch bởi AI
Minerals & Metallurgical Processing - Tập 38 - Trang 2133-2144 - 2021
Nghiên cứu này điều tra việc loại bỏ chọn lọc arsenic từ bụi chứa nồng độ arsenic cao trong các hệ kiềm và ảnh hưởng của các điều kiện rửa khác nhau. Kết quả cho thấy tỷ lệ dung dịch-rắn, nồng độ NaOH và liều lượng lưu huỳnh có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình. Hiệu suất rửa của arsenic đạt 99,57%, trong khi đó hiệu suất của chì chỉ đạt 0,03% dưới các điều kiện thích hợp. Đặc biệt, việc bổ sung lưu... hiện toàn bộ
#Arsenic #chì #loại bỏ chọn lọc #hệ kiềm #mô hình mạng nơ-ron nhân tạo
Đánh giá lâm sàng về phương pháp phát hiện và loại bỏ hiện tượng nhiễu trong giám sát tiềm năng phát âm thanh Dịch bởi AI
Journal of Clinical Monitoring and Computing - Tập 11 - Trang 381-391 - 1995
Mục tiêu. Mục tiêu của nghiên cứu của chúng tôi là đánh giá phương pháp phát hiện và loại bỏ hiện tượng nhiễu trong giám sát tiềm năng phát âm thanh được mô tả trước đây bởi Cluitmans và các đồng nghiệp trong bối cảnh lâm sàng. Phương pháp. Phương pháp phát hiện và loại bỏ hiện tượng nhiễu của Cluitmans và các đồng nghiệp dựa trên giả định rằng một chu kỳ của tín hiệu điện não đồ (EEG) được ghi lạ... hiện toàn bộ
#Nhiễu #Tiềm năng phát âm thanh #Phương pháp phát hiện tự động #Phương pháp tự động loại bỏ #Điện não đồ
Tổng số: 29   
  • 1
  • 2
  • 3